IELTS (International English Language Testing System): Đây là chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. IELTS thường được sử dụng trong các thủ tục du học, nhập cư, và xét tuyển đại học tại nhiều quốc gia trên thế giới. Edulearn cung cấp các khóa học luyện thi IELTS với lộ trình phù hợp, giúp học viên nâng cao điểm số và cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.
Cấu trúc của bài thi IELTS bao gồm các phần sau:
1. Listening (Nghe)
Phần Nghe gồm 4 đoạn hội thoại, bao gồm cả hội thoại hàng ngày và các bài diễn thuyết học thuật. Tổng cộng có 40 câu hỏi, yêu cầu thí sinh lắng nghe và trả lời các dạng câu hỏi khác nhau, từ trắc nghiệm đến điền từ. Phần này kéo dài khoảng 30 phút và thí sinh có thêm 10 phút để điền đáp án vào phiếu trả lời.
2. Reading (Đọc)
Phần Đọc gồm 3 đoạn văn, mỗi đoạn có nội dung và độ khó tăng dần. Với 40 câu hỏi, thí sinh cần trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung đoạn văn, bao gồm trắc nghiệm, nối thông tin, điền từ, và xác định đúng – sai – không có trong đoạn. Thời gian làm bài Đọc là 60 phút.
3. Writing (Viết)
Phần Viết có 2 bài viết:
- Task 1: Mô tả biểu đồ hoặc quy trình (IELTS Academic) hoặc viết thư (IELTS General Training), yêu cầu thí sinh viết ít nhất 150 từ trong khoảng 20 phút.
- Task 2: Viết bài luận về một vấn đề hoặc quan điểm xã hội, yêu cầu viết ít nhất 250 từ trong 40 phút.
Phần Viết kéo dài 60 phút và đánh giá khả năng trình bày, lập luận cũng như sử dụng từ ngữ, ngữ pháp chính xác.
4. Speaking (Nói)
Phần Nói gồm 3 phần và kéo dài từ 11-14 phút:
- Part 1: Trò chuyện ngắn với giám khảo về các chủ đề cá nhân như gia đình, sở thích, công việc.
- Part 2: Thí sinh nhận một đề tài và có 1 phút chuẩn bị trước khi nói liên tục trong 2 phút.
- Part 3: Thảo luận chuyên sâu về chủ đề ở Part 2, giúp giám khảo đánh giá khả năng trình bày và phân tích của thí sinh.
Kết quả bài thi IELTS được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 9, và mỗi kỹ năng đều có điểm riêng biệt, sau đó tính điểm trung bình cho tổng thể.
-
Band 9 (Expert User): Thông thạo hoàn toàn, có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, chính xác, trôi chảy và thể hiện đầy đủ sự hiểu biết về ngôn ngữ.
-
Band 8 (Very Good User): Rất thông thạo, chỉ mắc một số lỗi nhỏ hoặc không chính xác không đáng kể; xử lý tốt các tình huống phức tạp, nhưng có thể chưa hiểu hoàn toàn trong một số tình huống ít gặp.
-
Band 7 (Good User): Sử dụng tốt, có thể mắc một số lỗi về ngôn ngữ hoặc không hiểu hoàn toàn trong một số trường hợp phức tạp, nhưng nhìn chung xử lý tốt các tình huống phức tạp.
-
Band 6 (Competent User): Có khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả, mặc dù vẫn mắc lỗi và chưa hoàn toàn chính xác, nhưng có thể giao tiếp tốt trong các tình huống quen thuộc.
-
Band 5 (Modest User): Sử dụng được một phần tiếng Anh; tuy mắc nhiều lỗi, nhưng có thể hiểu và giao tiếp trong các tình huống cơ bản.
-
Band 4 (Limited User): Khả năng sử dụng hạn chế; chỉ có thể giao tiếp trong các tình huống đơn giản, thường gặp khó khăn khi sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
-
Band 3 (Extremely Limited User): Khả năng giao tiếp rất hạn chế, chỉ có thể hiểu và truyền đạt ý nghĩa cơ bản trong những tình huống đơn giản.
-
Band 2 (Intermittent User): Khả năng giao tiếp rất hạn chế; khó khăn lớn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh trừ một số từ quen thuộc.
-
Band 1 (Non-User): Gần như không có khả năng sử dụng tiếng Anh, chỉ biết một số từ đơn lẻ.
-
Band 0 (Did not attempt the test): Không tham gia bài thi.